|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37480 |
---|
005 | 201811151416 |
---|
008 | 130301s2011 dcu vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780821384886 |
---|
035 | |a1456403183 |
---|
035 | ##|a1083192228 |
---|
039 | |a20241129091421|bidtocn|c20181115141651|danhpt|y20130301150950|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a338.9|bSUT |
---|
110 | 1 |aNgân hàng Thế giới. |
---|
245 | 10|aSự thay đổi trong cơ cấu của cải của Quốc gia :|bđo lường sự phát triển bền vững trong thiên niên kỷ mới /|cNgân hàng Thế giới. |
---|
260 | |aWashington :|bThe World Bank,|c2011. |
---|
300 | |a227 tr. :|bbiểu đồ, đồ thị, bảng;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aCơ cấu kinh tế|xPhát triển kinh tế|xPhát triển bền vững|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát triển bền vững. |
---|
653 | 0 |aCơ cấu. |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070793 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070793
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 SUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào