|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37481 |
---|
008 | 130304s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788936470333 |
---|
035 | |a1456409330 |
---|
039 | |a20241130174615|bidtocn|c20130304091336|danhpt|y20130304091336|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a720.9|bKIS |
---|
090 | |a720.9|bKIS |
---|
100 | 0 |a김, 석철. |
---|
245 | 10|a김석철의세계건축기행 /|c김석철. |
---|
260 | |a창작과비평사,|c1997. |
---|
300 | |a304 p. :|bchiefly col. ill., map;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aArchitecture. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Hàn Quốc|xKiến trúc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046975 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046975
|
K. NN Hàn Quốc
|
720.9 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào