|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37483 |
---|
008 | 130304s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788980409037 |
---|
035 | |a1456395285 |
---|
039 | |a20241129093340|bidtocn|c20130304092908|danhpt|y20130304092908|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.714|bSIK |
---|
090 | |a895.714|bSIK |
---|
100 | 0 |a신, 경림. |
---|
245 | 10|a신 경림 의 시인 을 찾아서 /|c신 경림. |
---|
260 | |a우리 :|b교육,|c2002. |
---|
300 | |a23 cm. |
---|
650 | 10|aKorean poetry|x20th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aPoets, Korean|x20th century. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xPhê bình văn học|xVăn học hiện đạivThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049232 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049232
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.714 SIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào