|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37484 |
---|
008 | 130304s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375183 |
---|
039 | |a20241201145827|bidtocn|c20130304093507|danhpt|y20130304093507|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a920.9|bHAU |
---|
090 | |a920.9|bHAU |
---|
100 | 0 |a한, 우성. |
---|
245 | 10|a아름다운 영웅 김 영옥 /|c한 우성. |
---|
260 | |a나무 와 숲,|c2008. |
---|
300 | |a567 p. :|bill., maps ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aKim, Yŏng-ok|y1919-2005. |
---|
650 | 10|aUnited States|xArmy|xOfficers|vBiography. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTiểu sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000046604, 000046661 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046604
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.9 HAU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046661
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.9 HAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào