|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37485 |
---|
008 | 130304s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788939204775 |
---|
035 | |a1456411859 |
---|
039 | |a20241130114344|bidtocn|c20130304094049|danhpt|y20130304094049|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a323.095195|bKIH |
---|
090 | |a323.095195|bKIH |
---|
100 | 0 |a김, 형수. |
---|
245 | 10|a문익환평전 /|c김형수. |
---|
260 | |a실천문학사,|c2004. |
---|
300 | |a835 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aAuthors, Korean|y20th century|xBiography. |
---|
650 | 17|aTác giả|xTiểu sử|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aTác giả. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047856, 000047962 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047856
|
K. NN Hàn Quốc
|
323.095195 KIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047962
|
K. NN Hàn Quốc
|
323.095195 KIH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào