|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37486 |
---|
008 | 130304s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976772435. |
---|
035 | |a1456385016 |
---|
039 | |a20241129092104|bidtocn|c20130304095012|danhpt|y20130304095012|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.904|bSIU |
---|
090 | |a951.904|bSIU |
---|
100 | 0 |a신, 웅진. |
---|
245 | 10|a바보 처럼 공부 하고 천재 처럼 꿈 꿔라 : 반 기문 유엔 사무 총장 이 세계 의 청소년 에게 전하는 꿈 과 희망 의 메시지 /|c신 웅진. |
---|
260 | |a명진 :|b출판,|c2007. |
---|
300 | |a295 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
600 | |aPan, Ki-mun |
---|
650 | 10|aUnited Nations|xSecretary-General|xBiography. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTổng thư ký kiên hợp quốc|xTiểu sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048443, 000049459 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048443
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.904 SIU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049459
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.904 SIU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào