|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37491 |
---|
008 | 130304s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788936462253 |
---|
039 | |a20130304103637|banhpt|y20130304103637|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.7|bKIS |
---|
090 | |a895.7|bKIS |
---|
100 | 0 |a김, 성한 |
---|
245 | 10|a김성한, 장용학외 /|c김성한. |
---|
260 | |a창비,|c2005. |
---|
300 | |a294 p. :|bill., ports. ;|c22 cm |
---|
650 | 10|aShort stories|zKorean. |
---|
650 | 10|aKorean fiction|x20th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a최, 원식. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047605, 000047609 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047605
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.7 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047609
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.7 KIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|