Nhan đề
| Her World / Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông, 2013- |
Mô tả vật lý
| 178 tr. : tranh minh họa màu ; 29 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 số/tuần (Hàng tuần). Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Her World |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới thanh nữ |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(60): 000071530, 000071546, 000072262, 000072372, 000072394, 000073866, 000074366, 000074487, 000074611, 000074794, 000074896, 000075008, 000076706, 000076778, 000077034, 000077219, 000077297, 000077385, 000077476, 000077557, 000077675, 000077751, 000082099, 000082284, 000082400, 000082489, 000083639, 000083720, 000084346, 000084409, 000085515, 000085916, 000086205, 000087620, 000087870, 000088017, 000088500, 000088913, 000089199, 000089517, 000089605, 000090116, 000091315, 000092740, 000094508, 000094528, 000094706, 000099061, 000099428, 000101321-2, 000101493, 000102273, 000102490, 000102636, 000103168, 000103604, 000103666, 000104265, 000104432 |
Vốn tư liệu 2013 :
2-12
2014 :
1-12
2015 :
1-9,147-149
2016 :
1-5,7-13
2017 :
1-12 ;Số 1/2018;Số 3/2018;Số 4/2018;Số 5/2018;Số 6/2018;Số 8/2018;Số 9/2018;Số 10/2018;Số 11/2018;Số 12/2018;Số 2/2019;Số 3/2019;Số 1/2019 2013 :
1
2015 :
10-146
2016 :
6
;Số 7/2018
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27339 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 37493 |
---|
005 | 202002111012 |
---|
008 | 130304s2013 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a9786048036263 (ISBN) |
---|
035 | |a1456389540 |
---|
039 | |a20241130095027|bidtocn|c20200211101202|dhuongnt|y20130304135030|zthachvv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aHer World /|cNhà xuất bản Thông tin và truyền thông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Thông tin và truyền thông,|c2013- |
---|
300 | |a178 tr. :|btranh minh họa màu ;|c29 cm. |
---|
310 | |a1 số/tuần (Hàng tuần). Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | |aHer World |
---|
650 | |aThế giới thanh nữ |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(60): 000071530, 000071546, 000072262, 000072372, 000072394, 000073866, 000074366, 000074487, 000074611, 000074794, 000074896, 000075008, 000076706, 000076778, 000077034, 000077219, 000077297, 000077385, 000077476, 000077557, 000077675, 000077751, 000082099, 000082284, 000082400, 000082489, 000083639, 000083720, 000084346, 000084409, 000085515, 000085916, 000086205, 000087620, 000087870, 000088017, 000088500, 000088913, 000089199, 000089517, 000089605, 000090116, 000091315, 000092740, 000094508, 000094528, 000094706, 000099061, 000099428, 000101321-2, 000101493, 000102273, 000102490, 000102636, 000103168, 000103604, 000103666, 000104265, 000104432 |
---|
890 | |a60|b113|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071530
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000071546
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
3
|
000072262
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
4
|
000072372
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000072394
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
6
|
000073866
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
7
|
000074366
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
8
|
000074487
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
9
|
000074611
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
10
|
000074794
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 04/01/2019 đến: 31/12/2019 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 3/2019 | 18/01/2019 | Đã về | 000109210 | Số 2/2019 | 11/01/2019 | Đã về | 000108547 | Số 1/2019 | 04/01/2019 | Đã về | 000108506 | Số 12/2018 | 19/03/2018 | Đã về | 000098840,000098841 | Số 11/2018 | 12/03/2018 | Đã về | 000107806,000107807 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|