DDC 959.7
Ký hiệu xếp giá 959.7 THE
Nhan đề Thế giới Di sản / Cơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Cơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam, 2013.
Mô tả vật lý Minh họa ; 30 cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Di sản-Thế giới.
Thuật ngữ chủ đề Di sản-Văn hóa dân gian
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Di sản
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(122): 000071542, 000072287, 000072307, 000073813, 000074357, 000074425, 000074569, 000074749, 000074886, 000074902, 000075041, 000076763, 000077112, 000077170, 000077298, 000077406, 000077463, 000077553, 000077676, 000077734, 000082093, 000082257, 000082353, 000082477, 000083653, 000083726, 000084352-3, 000085493, 000085855, 000085977, 000087602, 000087818, 000087949, 000088074, 000088085, 000089087, 000089533, 000089564, 000089892, 000090206, 000090450, 000091084, 000091221, 000092704, 000092766, 000095015-6, 000099150, 000099665, 000099988, 000101297, 000102278, 000102658, 000103078, 000103600, 000104450, 000104772, 000105755, 000105801, 000118855-6, 000120212-3, 000120433-4, 000120787-8, 000121180-1, 000121834-7, 000121998-2001, 000122162-3, 000122286-7, 000122759-60, 000124579-80, 000124890-3, 000135055-6, 000135161-2, 000135296-7, 000137848-53, 000138067, 000138069, 000138400-1, 000139155-6, 000139496-9, 000139850-1, 000140010-1, 000140164-5, 000140642-5
    Vốn tư liệu
    Từ ... đến ...
    Đã nhận
    2017 :

    12;Tháng 1+2/2018;Số 3 (138)/2018;4/2018
    Đã mất
000 00000nas#a2200000ui#4500
00127340
0029
00437494
005202003091607
008130304s2013 | a 000 0 d
0091 0
022|a18592600
035|a1456383061
039|a20241129103814|bidtocn|c20200309160748|dhuongnt|y20130304135416|zthachvv
0410 |avie
044 |avm
08204|a959.7|bTHE
24500|aThế giới Di sản /|cCơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam.
260 |aHà Nội :|bCơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam,|c2013.
300|bMinh họa ;|c30 cm.
310 |a1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
650|aDi sản|xThế giới.
65010|aDi sản|xVăn hóa dân gian
6530|aViệt Nam
6530|aDi sản
6530|aVăn hóa dân gian
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(122): 000071542, 000072287, 000072307, 000073813, 000074357, 000074425, 000074569, 000074749, 000074886, 000074902, 000075041, 000076763, 000077112, 000077170, 000077298, 000077406, 000077463, 000077553, 000077676, 000077734, 000082093, 000082257, 000082353, 000082477, 000083653, 000083726, 000084352-3, 000085493, 000085855, 000085977, 000087602, 000087818, 000087949, 000088074, 000088085, 000089087, 000089533, 000089564, 000089892, 000090206, 000090450, 000091084, 000091221, 000092704, 000092766, 000095015-6, 000099150, 000099665, 000099988, 000101297, 000102278, 000102658, 000103078, 000103600, 000104450, 000104772, 000105755, 000105801, 000118855-6, 000120212-3, 000120433-4, 000120787-8, 000121180-1, 000121834-7, 000121998-2001, 000122162-3, 000122286-7, 000122759-60, 000124579-80, 000124890-3, 000135055-6, 000135161-2, 000135296-7, 000137848-53, 000138067, 000138069, 000138400-1, 000139155-6, 000139496-9, 000139850-1, 000140010-1, 000140164-5, 000140642-5
890|a122|b50|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000071542 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089385)
2 000072287 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089385)
3 000072307 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089385)
4 000073813 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089385)
5 000074357 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089387)
6 000074425 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089385)
7 000074569 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089387)
8 000074749 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089387)
9 000074886 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 9 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089387)
10 000074902 TK_Báo tạp chí 959.7 THE Tạp chí 10 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089387)


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: đến: 01/01/2019

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Số 12, 12/202301/12/2023Đã về000140644,000140645
Số 11, 11/202301/11/2023Đã về000140642,000140643
Số 10, 10/202301/10/2023Đã về000140164,000140165
Số 9, 09/202301/09/2023Đã về000140010,000140011
Số 8, 08/202301/08/2023Đã về000139850,000139851

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào