|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37495 |
---|
008 | 130304s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788936436858 |
---|
039 | |a20130304141608|banhpt|y20130304141608|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bKIY |
---|
090 | |a895.735|bKIY |
---|
100 | 0 |a김, 연수. |
---|
245 | 10|a나 는 유령 작가입니다 :|b김 연수 소설집 /|c김 연수. |
---|
260 | |a창비,|c2005. |
---|
300 | |a266 p.;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047573, 000047622 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047573
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 KIY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047622
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 KIY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào