|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37510 |
---|
008 | 130304s1996 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932008507 |
---|
035 | |a1456406677 |
---|
039 | |a20241201143015|bidtocn|c20130304154307|danhpt|y20130304154307|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bYIM |
---|
090 | |a895.735|bYIM |
---|
100 | 0 |a이, 문구. |
---|
245 | 10|a관촌수필 /|c이 문구. |
---|
260 | |a문학과지성사,|c1996. |
---|
300 | |a399 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aKorean|xFiction|xShort stories. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000071271-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071271
|
K. NN Hàn Quốc
|
895.735 YIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000071272
|
K. NN Hàn Quốc
|
895.735 YIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào