|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37518 |
---|
008 | 130305s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788957091128 |
---|
035 | |a1456383186 |
---|
039 | |a20241129095440|bidtocn|c20130305083219|danhpt|y20130305083219|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.3|bSUL |
---|
090 | |a294.3|bSUL |
---|
110 | |a아잔 브라흐마. |
---|
245 | 10|a술취한코끼리길들이기 : 몸,마음,영혼을위한안내서 /|c아잔 브라흐마. |
---|
260 | |a이레,|c2006. |
---|
300 | |bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aReligious life|xBuddhism. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xPhật giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043682 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043682
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
294.3 SUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào