|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37529 |
---|
008 | 130305s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971844876 |
---|
039 | |a20130305094318|banhpt|y20130305094318|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.73|bKOC |
---|
090 | |a895.73|bKOC |
---|
100 | 0 |a공, 지영. |
---|
245 | 10|a고등어 : 공 지영 장편 소설 /|c공 지영. |
---|
260 | |a오픈 하우스,|c2010. |
---|
300 | |a303 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aKorean Fiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047707, 000047747 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047707
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.73 KOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047747
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.73 KOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào