|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37536 |
---|
008 | 130305s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788942220045 |
---|
039 | |a20130305101926|banhpt|y20130305101926|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.74|bCHH |
---|
090 | |a895.74|bCHH |
---|
100 | 0 |a전, 혜린. |
---|
245 | 10|a그리고아무말도하지않았다 :|b전혜린에세이 1 /|c전혜린. |
---|
260 | |a민서출판,|c2002. |
---|
300 | |a368 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aKorean language materials. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048697-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048697
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.74 CHH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048698
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.74 CHH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào