|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37537 |
---|
008 | 130305s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406905 |
---|
035 | ##|a1083168958 |
---|
039 | |a20241201144845|bidtocn|c20130305102106|danhpt|y20130305102106|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bGAL |
---|
090 | |a843|bGAL |
---|
100 | 1 |aGalien, Louis. |
---|
245 | 10|aGiới tính /|cLouis Galien; Trịnh Hùng Cường dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Thế giới,|c2002. |
---|
300 | |a139 tr. ;|c17 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053845 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 GAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào