|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37539 |
---|
008 | 130305s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408791 |
---|
039 | |a20241129170053|bidtocn|c20130305102428|danhpt|y20130305102428|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a840|bFOR |
---|
090 | |a840|bFOR |
---|
100 | 1 |aFortassier, Ros. |
---|
245 | 10|aTiểu thuyết Pháp thế kỷ XIX /|cRos Fortassier; Nguyễn Thanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thế giới,|c1999. |
---|
300 | |a154 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053945 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053945
|
K. NN Pháp
|
|
840 FOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào