DDC
| 069.074 |
Tác giả CN
| Nan-ching, po wu yüan. |
Nhan đề
| Tesouros do Museu de Nanjing = Treasures of Nanjing Museum / Nan-ching po wu yüan ; Instituto Cultural de Macau. |
Thông tin xuất bản
| Macau :Instituto Cultural de Macau : Leal Senado de Macau : VII Festival de Artes de Macau,1996. |
Mô tả vật lý
| 1 v. (unpaged) :col. ill. ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Exhibitions. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triển lãm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Triển lãm. |
Từ khóa tự do
| Exhibitions |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000052772 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37545 |
---|
008 | 130305s1996 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723502224 |
---|
020 | |a9789723502220 |
---|
035 | |a1456375111 |
---|
039 | |a20241202110238|bidtocn|c20130305111139|danhpt|y20130305111139|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a069.074|bNAY |
---|
090 | |a069.074|bNAY |
---|
100 | 1 |aNan-ching, po wu yüan. |
---|
245 | 10|aTesouros do Museu de Nanjing =|bTreasures of Nanjing Museum /|cNan-ching po wu yüan ; Instituto Cultural de Macau. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau : Leal Senado de Macau : VII Festival de Artes de Macau,|c1996. |
---|
300 | |a1 v. (unpaged) :|bcol. ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aExhibitions. |
---|
650 | 07|aTriển lãm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriển lãm. |
---|
653 | 0 |aExhibitions |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052772 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052772
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
069.074 NAY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào