|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37555 |
---|
008 | 130305s1990 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130305150548|banhpt|y20130305150548|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a780.92|bMOU |
---|
090 | |a780.92|bMOU |
---|
100 | 1 |aMourao, Rui ,1929- |
---|
245 | 10|aO alemao que descobriu a America /|cRui Mourão; Francisco Curt Lange. |
---|
260 | |aBelo Horizonte :|bItalia,|c1990. |
---|
300 | |a179 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xPhê bình âm nhạc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aAmerica. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aMinas Gerais |
---|
653 | 0 |aPhê bình âm nhạc. |
---|
653 | 0 |aMusic. |
---|
700 | 1 |aLange, Francisco Curt. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053053
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
780.92 MOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào