|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2866 |
---|
008 | 040108s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394698 |
---|
035 | ##|a1083171439 |
---|
039 | |a20241202134644|bidtocn|c20040108000000|dhueltt|y20040108000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.709|bPHL |
---|
090 | |a959.709|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhan, Huy Lê. |
---|
245 | 10|aTìm về cội nguồn .|nTập 1 /|cPhan Huy Lê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1998. |
---|
300 | |a819 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014731 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014731
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.709 PHL
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào