|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37565 |
---|
008 | 130306s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788954607346 |
---|
039 | |a20130306092011|banhpt|y20130306092011|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bYIY |
---|
090 | |a895.735|bYIY |
---|
100 | 0 |a이, 영서. |
---|
245 | 10|a책과 노니는 집 /|c이영서, 김동성. |
---|
260 | |a문학동네,|c2009. |
---|
300 | |a191 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 1 |a김, 동성. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048064, 000048071 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048064
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 YIY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048071
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 YIY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào