• Sách
  • 398.098103 CAS
    Dicionário do folclore brasileiro :

DDC 398.098103
Tác giả CN Cascudo, Luís da Câmara,
Nhan đề Dicionário do folclore brasileiro : Pref. de Antonio Balbino / Luís da Câmara Cascudo, 1898-1986.
Lần xuất bản 3a ed., rev. e aumentada.
Thông tin xuất bản Rio de Janeiro : Inst. Nacional do Livro, 1972.
Mô tả vật lý 912 p. : ill. ; 24 cm.
Tùng thư Colecao dicionarios Especializados.
Thuật ngữ chủ đề Dicionário.
Thuật ngữ chủ đề Phong tục-Tập quán-Brazil-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Brazil
Từ khóa tự do Phong tục tập quán.
Từ khóa tự do Folklore.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Manners and customs.
Từ khóa tự do Dicionário.
Từ khóa tự do Folclore brasileiro.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000052075
000 00000cam a2200000 a 4500
00127419
0021
00437573
008130306s1972 po| por
0091 0
039|a20130306094647|banhpt|y20130306094647|zsvtt
0410 |apor
044|apo
08204|a398.098103|bCAS
090|a398.098103|bCAS
1001 |aCascudo, Luís da Câmara,|d1898-1986.
24510|aDicionário do folclore brasileiro :|bPref. de Antonio Balbino /|cLuís da Câmara Cascudo, 1898-1986.
250|a3a ed., rev. e aumentada.
260|aRio de Janeiro :|bInst. Nacional do Livro,|c1972.
300|a912 p. :|bill. ;|c24 cm.
490|aColecao dicionarios Especializados.
65000|aDicionário.
65017|aPhong tục|xTập quán|zBrazil|2TVĐHHN.
651|aBrazil
6530 |aPhong tục tập quán.
6530 |aFolklore.
6530 |aPhong tục.
6530 |aManners and customs.
6530 |aDicionário.
6530 |aFolclore brasileiro.
6530 |aTừ điển.
852|a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052075
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000052075 K. NN Bồ Đào Nha 398.098103 CAS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào