|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37595 |
---|
008 | 130306s1999 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8585500093 |
---|
035 | |a1456405213 |
---|
039 | |a20241129171145|bidtocn|c20130306135917|danhpt|y20130306135917|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.1008|bAGU |
---|
090 | |a869.1008|bAGU |
---|
100 | 1 |aAguiar, Vera. |
---|
245 | 10|aPoesia fora da estante /|cAguiar, Vera. ; Assumpção, Simone. ; Jacoby, Sissa. |
---|
260 | |aPorto Alegre :|bEditora Projeto,|c[1999]. |
---|
300 | |a125 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aChildren s poetry|zPortuguese. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 1 |aAssumpção, Simone. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052769 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052769
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1008 AGU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|