|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37616 |
---|
008 | 130306s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976266873 |
---|
035 | |a1456401018 |
---|
039 | |a20241130114316|bidtocn|c20130306153335|danhpt|y20130306153335|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.74|bCHY |
---|
090 | |a895.74|bCHY |
---|
100 | 0 |a정, 약용. |
---|
245 | 10|a뜬세상의아름다움 /|c정약용, 박무영. |
---|
260 | |a태학사,|c2001. |
---|
300 | |a298 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 1 |a박, 무영 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049612, 000049744 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049612
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.74 CHY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049744
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.74 CHY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào