|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37619 |
---|
008 | 130306s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788992036047 |
---|
035 | |a1456383439 |
---|
039 | |a20241201145120|bidtocn|c20130306160015|danhpt|y20130306160015|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.745|bCHH |
---|
090 | |a895.745|bCHH |
---|
100 | 0 |a정, 호승. |
---|
245 | 10|a내 인생 에 힘 이 되어준 한마디 :|b정 호승 산문집 /|c정 호승. |
---|
260 | |a비채,|c2006. |
---|
300 | |a391 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047423, 000047450 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047423
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.745 CHH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047450
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.745 CHH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào