|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37624 |
---|
008 | 130306s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788936433413 |
---|
039 | |a20130306161524|banhpt|y20130306161524|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.7|bHWS |
---|
090 | |a895.7|bHWS |
---|
100 | 0 |a황, 석영. |
---|
245 | 10|a손님 :|b황석영장편소설 /|c황석영. |
---|
260 | |a창작과비평사,|c2001. |
---|
300 | |a262 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aKorean fiction|y21st century. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|yThế kỷ 21|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000045699, 000047518, 000049291 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045699
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.7 HWS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047518
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.7 HWS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000049291
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.7 HWS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào