DDC
| 895.735 |
Tác giả CN
| 김언수. |
Nhan đề
| 캐비닛 = Cabinet : 김언수 장편소설 / 김언수. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 문학동네, 2006. |
Mô tả vật lý
| 391 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| 문학동네소설상, 제12회. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 문학. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Gim, Eon Su. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000071928, 000071930 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37626 |
---|
008 | 130306s2006 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8954602592 |
---|
039 | |a20130306162442|banhpt|y20130306162442|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bKIO |
---|
090 | |a895.735|bKIO |
---|
100 | 0 |a김언수. |
---|
245 | 10|a캐비닛 = Cabinet :|b김언수 장편소설 /|c김언수. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2006. |
---|
300 | |a391 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a문학동네소설상, 제12회. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a문학. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aGim, Eon Su. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000071928, 000071930 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071928
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 KIO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000071930
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 KIO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào