|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37645 |
---|
008 | 130307s1975 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381239 |
---|
039 | |a20241202114103|bidtocn|c20130307110707|danhpt|y20130307110707|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a923.281|bPON |
---|
090 | |a923.281|bPON |
---|
100 | 1 |aPontes, Carlos,|d1885- |
---|
245 | 10|aTavares Bastos :|bAureliano Candido : 1839-1875 /|cCarlos Pontes. |
---|
250 | |a2a ed. |
---|
260 | |aSao Paulo :|bCompanhia Editora Nacional,|c1975. |
---|
300 | |a207 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học xã hội|xNhà khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội. |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học. |
---|
700 | 1 |aBastos, Aureliano Candido Tavares|d1839-1875. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000049894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049894
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
923.281 PON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào