|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37651 |
---|
008 | 130307s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788991643161 |
---|
035 | |a1456397843 |
---|
039 | |a20241202111322|bidtocn|c20130307154308|danhpt|y20130307154308|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bYIC |
---|
090 | |a895.735|bYIC |
---|
100 | 0 |a이, 정명. |
---|
245 | 10|a뿌리깊은나무.|n2 /|c이정명. |
---|
260 | |a밀리언하우스,|c2006. |
---|
300 | |a299 p.;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048846, 000048895 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048846
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 YIC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048895
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 YIC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào