|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37655 |
---|
008 | 130311s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951318990 |
---|
039 | |a20241129151213|bidtocn|c20130311090133|danhpt|y20130311090133|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.91|bPEN |
---|
090 | |a843.91|bPEN |
---|
100 | 0 |aPennac, Daniel. |
---|
245 | 10|aNhư một cuốn tiểu thuyết /|cDaniel Pennac, Phạm Minh Hằng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2006. |
---|
300 | |a207 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Hằng|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000054599, 000074124 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054599
|
K. NN Pháp
|
|
843.91 PEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000074124
|
K. NN Pháp
|
|
843.91 PEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào