|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37660 |
---|
008 | 130311s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387127 |
---|
039 | |a20241129112406|bidtocn|c20130311093535|danhpt|y20130311093535|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.91|bPEN |
---|
090 | |a843.91|bPEN |
---|
100 | 0 |aPennac, Daniel. |
---|
245 | 10|aCảm ơn /|cDaniel Pennac ;Đa Huyên dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2007. |
---|
300 | |a128 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐa Huyên|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào