|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37668 |
---|
008 | 130311s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385020 |
---|
039 | |a20241202131054|bidtocn|c20130311102515|danhpt|y20130311102515|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bCOL |
---|
090 | |a843|bCOL |
---|
100 | 1 |aColette |
---|
245 | 10|aChừa yêu :|btiểu thuyết /|cCollette ; Huỳnh Phan Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Phan Anh|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053787 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053787
|
K. NN Pháp
|
|
843 COL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào