|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37681 |
---|
008 | 130311s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788946413443 |
---|
035 | |a1456405477 |
---|
039 | |a20241130085140|bidtocn|c20130311153257|danhpt|y20130311153257|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.745|bPOC |
---|
090 | |a895.745|bPOC |
---|
100 | 0 |a법정. |
---|
245 | 10|a서있는사람들 /|c법정. |
---|
260 | |a샘터,|c2001. |
---|
300 | |a294 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xPhật giáo|xThiền tông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043631 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043631
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.745 POC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào