|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37691 |
---|
008 | 130311s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8987519287 |
---|
035 | |a1456410658 |
---|
039 | |a20241201150353|bidtocn|c20130311162304|danhpt|y20130311162304|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.9519|bYIY |
---|
090 | |a320.9519|bYIY |
---|
100 | 0 |a 리, 영희. |
---|
245 | 10|a반세기의신화 :|b휴전선남・북에는천사도악마도없다 : 리영희비평집 /|c리영희. |
---|
260 | |a삼인,|c2000. |
---|
300 | |a410 p. :|bmaps;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aKorea (North)|xPolitics and government. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047498, 000047538 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047498
|
K. NN Hàn Quốc
|
320.9519 YIY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047538
|
K. NN Hàn Quốc
|
320.9519 YIY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào