DDC 895.73
Tác giả CN 정지아.
Nhan đề 봄빛 : 소설집 / 정지아.
Thông tin xuất bản 창비, 2008.
Mô tả vật lý 246 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Truyện ngắn-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Short stories.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045436
000 00000cam a2200000 a 4500
00127545
0021
00437700
008130312s2008 ko| kor
0091 0
020|a9788936437046
039|a20130312090825|banhpt|y20130312090825|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a895.73|bCHC
090|a895.73|bCHC
1000 |a정지아.
24510|a봄빛 :|b소설집 /|c정지아.
260|a창비,|c2008.
300|a246 p. ;|c23 cm.
65007|aVăn học Hàn Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN.
65010|aKorean language|xShort stories.
6530 |aTruyện ngắn.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045436
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045436 K. NN Hàn Quốc 895.73 CHC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào