|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37744 |
---|
008 | 130312s1997 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070409325 |
---|
035 | |a1456384167 |
---|
039 | |a20241129154917|bidtocn|c20130312151355|danhpt|y20130312151355|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a842.4|bMOL |
---|
090 | |a842.4|bMOL |
---|
100 | 1 |aMolière. |
---|
245 | 13|aLe Tartuffe /|cMolière; Jean Serroy. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard,|c1997. |
---|
300 | |a232 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aJean Serroy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000071192 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071192
|
K. NN Pháp
|
842.4 MOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào