|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37749 |
---|
008 | 130312s2000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070414388 |
---|
035 | |a1456415200 |
---|
039 | |a20241202111339|bidtocn|c20130312152419|danhpt|y20130312152419|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a842.4|bMOL |
---|
090 | |a842.4|bMOL |
---|
100 | 1 |aMolière. |
---|
245 | 13|aLe misanthrope /|cMolière; Jacques Chupeau. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard,|c2000. |
---|
300 | |a234 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aJacques Chupeau. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000071189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071189
|
K. NN Pháp
|
842.4 MOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào