|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 280 |
---|
005 | 202201071354 |
---|
008 | 220107s2000 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3411041226 |
---|
035 | ##|a1083167882 |
---|
039 | |a20220107135420|banhpt|c20191022160618|dtult|y20031210000000|zngant |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a083.1|221|bDUD |
---|
090 | |a083.1|bDUD |
---|
245 | 10|aDuden :|bzitate und aussprỹche /|cDudenredaktion ; Bearbeitung, Maria Grazia Chiaro, Werner Scholze-Stubenrecht |
---|
250 | |a2., neu bearbeitete und aktualisierte Aufl. |
---|
260 | |aMannheim :|bDudenverlag,|c2000 |
---|
300 | |a960 p. ;|c20 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 925-935) and index. |
---|
650 | 10|aMaxims, German|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aMaxims|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aQuotations, German|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aQuotations|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aChâm ngôn|vTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aChâm ngôn |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache |
---|
653 | 0 |aWưrterbuch |
---|
653 | 0 |aAusspruch |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aChiaro, Maria Grazia. |
---|
700 | 1 |aScholze-Stubenrecht, Werner. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004061 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004061
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
083.1 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|