|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37755 |
---|
005 | 202010311024 |
---|
008 | 130312s1978 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070411427 |
---|
035 | |a1456392256 |
---|
039 | |a20241129132703|bidtocn|c20201031102459|dtult|y20130312154253|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.8|bZOL |
---|
090 | |a843.8|bZOL |
---|
100 | 1 |aZola, Émile. |
---|
245 | 10|aGerminal /|cÉmile Zola, André Wurmser, Henri Mitterand. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard,|c1978. |
---|
300 | |a638 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aWurmser, André |
---|
700 | 1|aMitterand, Henri |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000054289, 000071188 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054289
|
K. NN Pháp
|
|
843.8 ZOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000071188
|
K. NN Pháp
|
|
843.8 ZOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|