|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37761 |
---|
008 | 130312s2006 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070406962 |
---|
035 | |a1456408513 |
---|
039 | |a20241130110022|bidtocn|c20130312160441|danhpt|y20130312160441|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.914|bPEN |
---|
090 | |a843.914|bPEN |
---|
100 | 1 |aPennac, Daniel. |
---|
245 | 14|aDes chrétiens et des Maures /|cDaniel Pennac. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard,|c2006. |
---|
300 | |a89 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053571 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053571
|
K. NN Pháp
|
|
843.914 PEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào