|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2761 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2886 |
---|
008 | 101215s2009 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417560 |
---|
039 | |a20241130164231|bidtocn|c20101215000000|dmaipt|y20101215000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a853.914|bMAR |
---|
090 | |a853.914|bMAR |
---|
100 | 1 |aMaraini, Dacia. |
---|
245 | 10|aNữ công tước Marianna Ucrìa /|c Dacia Maraini, Trần Thanh Quyết dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2009. |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ý|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ý. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044290
|
K. NN Italia
|
|
853.914 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào