|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37778 |
---|
008 | 130313s1975 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130313084350|banhpt|y20130313084350|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a981|bTAV |
---|
090 | |a981|bTAV |
---|
100 | 1 |aTavares Bastos, Aureliano Cândido,|d1839-1875. |
---|
245 | 10|aCartas do Solitario .|nVol. 115 /|cAureliano Cândido Tavares Bastos ;Manuel Diégues. |
---|
250 | |a4th edition. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bCompanhia Editora Nacional,|c1975. |
---|
300 | |a301 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aInland navigation. |
---|
650 | 00|aPolitical science. |
---|
650 | 17|aKhoa học chính trị|xGiáo hội|xCông giáo|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBrasil. |
---|
653 | 0 |aCông giáo. |
---|
653 | 0 |aBlacks. |
---|
653 | 0 |aCatholic Church. |
---|
653 | 0 |aGiáo hội. |
---|
653 | 0 |aInland navigation. |
---|
653 | 0 |aShipping. |
---|
653 | 0 |aSlave trade. |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị. |
---|
653 | 0 |aPolitical science. |
---|
700 | 1 |aDiégues, Manuel. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051843
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
981 TAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào