DDC
| 340.469 |
Nhan đề
| Revisão do código da estrada : Documento para consulta. |
Thông tin xuất bản
| 2005 |
Mô tả vật lý
| 40 p.;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp-Bồ Đào Nha-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Bồ Đào Nha. |
Từ khóa tự do
| Luật pháp. |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000052541 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37782 |
---|
008 | 130313s2005 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408970 |
---|
039 | |a20241203104608|bidtocn|c20130313092251|danhpt|y20130313092251|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a340.469|bREV |
---|
090 | |a340.469|bREV |
---|
245 | 00|aRevisão do código da estrada :|bDocumento para consulta. |
---|
260 | |c2005 |
---|
300 | |a40 p.;|c24 cm |
---|
650 | 07|aLuật pháp|zBồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052541 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052541
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
340.469 REV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào