|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37783 |
---|
008 | 130313s1999 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9729751994 |
---|
035 | |a1456403396 |
---|
039 | |a20241202105747|bidtocn|c20130313093004|danhpt|y20130313093004|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.12|bTEI |
---|
090 | |a869.12|bTEI |
---|
100 | 1 |aTeixeira, Manuel. |
---|
245 | 10|aCamões esteve em Macau /|cManuel Teixeira. |
---|
260 | |aMacau :|bFundacao macau,|c1999 |
---|
300 | |a160 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000071203 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071203
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.12 TEI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào