DDC
| 759.981 |
Nhan đề
| Aspectos da pintura brasileira = Aspects of Brazilian painting. |
Thông tin xuất bản
| São Paulo : Spala Editora. |
Mô tả vật lý
| 159 p. : chiefly col. ill. ; 31 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ-Hoạ sĩ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ. |
Từ khóa tự do
| Hoạ sĩ. |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000052852 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37790 |
---|
008 | 130313s po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412752 |
---|
039 | |a20241202152855|bidtocn|c20130313104357|danhpt|y20130313104357|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a759.981|bASP |
---|
090 | |a759.981|bASP |
---|
245 | 00|aAspectos da pintura brasileira =|bAspects of Brazilian painting. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bSpala Editora. |
---|
300 | |a159 p. :|bchiefly col. ill. ;|c31 cm. |
---|
650 | 17|aHội hoạ|xHoạ sĩ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội hoạ. |
---|
653 | 0 |aHoạ sĩ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052852 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052852
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
759.981 ASP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào