• Sách
  • 495.709 KIT
    한국어 의 역사 /

DDC 495.709
Tác giả CN 김, 동소.
Nhan đề 한국어 의 역사 / 김 동소.
Thông tin xuất bản 정림사, 2007.
Mô tả vật lý 420 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Lịch sử-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-History.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000071401
000 00000cam a2200000 a 4500
00127663
0021
00437818
008130313s2007 ko| kor
0091 0
020|a8930313302
020|a9788960640122
035|a1456399188
039|a20241129092941|bidtocn|c20130313151528|danhpt|y20130313151528|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.709|bKIT
090|a495.709|bKIT
1000 |a김, 동소.
24510|a한국어 의 역사 /|c김 동소.
260|a정림사,|c2007.
300|a420 p. ;|c23 cm.
6500 |aTiếng Hàn Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN.
65010|aKorean language|xHistory.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071401
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000071401 K. NN Hàn Quốc 495.709 KIT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào