|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37822 |
---|
008 | 130313s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8990392098 |
---|
035 | |a1456374203 |
---|
035 | |a1456374203 |
---|
035 | |a1456374203 |
---|
039 | |a20241129083747|bidtocn|c20241128120329|didtocn|y20130313152104|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.709|bCHS |
---|
090 | |a495.709|bCHS |
---|
100 | 0 |a천, 소영. |
---|
245 | 10|a한국어 와 한국 문화 :|b우리 말 어원 속 에 담긴 한민족 의 삶 /|c천 소영. |
---|
260 | |a우리 책,|c2005. |
---|
300 | |a304 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aKorean language. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046465 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046465
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.709 CHS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào