|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37826 |
---|
008 | 130313s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a929028143x |
---|
035 | |a1456415201 |
---|
035 | ##|a42420450 |
---|
039 | |a20241201164747|bidtocn|c20130313153142|danhpt|y20130313153142|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a507|bCAR |
---|
090 | |a507|bCAR |
---|
100 | 1 |aCaraça, João. |
---|
245 | 10|aScience et communication /|cCaraça, João. |
---|
260 | |aParis :|bPresses universitaires de France,|c1999. |
---|
300 | |a127 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication in science. |
---|
650 | 10|aScience|xSocial aspects. |
---|
650 | 17|aKhoa học|xXã hội|xThông tin liên lạc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThông tin liên lạc. |
---|
653 | 0 |aCommunication in science. |
---|
653 | 0 |aKhoa học. |
---|
653 | 0 |aScience. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
653 | 0 |aSocial aspects. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000070284 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070284
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
507 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào