|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27675 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37830 |
---|
008 | 130313s1974 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376701 |
---|
039 | |a20241130172600|bidtocn|c20130313154810|danhpt|y20130313154810|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.8|bMAU |
---|
090 | |a843.8|bMAU |
---|
100 | 1 |aMaupassant, Guy de |
---|
245 | 10|aUne vie /|cGuy de Maupassant. |
---|
260 | |aParis :|bGarnier-Flammarion,|c1974. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000054285 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054285
|
K. NN Pháp
|
|
843.8 MAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào