|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37842 |
---|
008 | 130314s1996 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2501022416 |
---|
035 | ##|a629316328 |
---|
039 | |a20130314083121|banhpt|y20130314083121|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a337|bTER |
---|
090 | |a337|bTER |
---|
100 | 1 |aTertrais, Hugues. |
---|
245 | 10|aAsie du Sud-Est :|ble décollage /|cHugues Tertrais. |
---|
260 | |aParis :|bLe Monde-Editions ,|c1996. |
---|
300 | |a208 tr. :|bminh họa;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế học|zĐông Nam Á|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aĐông Nam Á. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000071398 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071398
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
337 TER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào