|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37873 |
---|
008 | 130314s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788954426510 |
---|
035 | |a1456383052 |
---|
039 | |a20241203153907|bidtocn|c20130314095654|danhpt|y20130314095654|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.73|bPAY |
---|
090 | |a895.73|bPAY |
---|
100 | 1 |a박, 영란. |
---|
245 | 10|a나 의 고독 한 두리안 나무 :|b박 영란 장편 소설 /|c박 영란. |
---|
260 | |a자음 과 모음,|c2011. |
---|
300 | |a199 p. : ; |c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071420 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071420
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.73 PAY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào